雪飘 xuě piāo
volume volume

Từ hán việt: 【tuyết phiêu】

Đọc nhanh: 雪飘 (tuyết phiêu). Ý nghĩa là: Tuyết trôi;tuyết bay.

Ý Nghĩa của "雪飘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雪飘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tuyết trôi;tuyết bay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪飘

  • volume volume

    - 雪花 xuěhuā zài 空中 kōngzhōng piāo

    - Bông tuyết bay trong không khí.

  • volume volume

    - yún zài 天空 tiānkōng zhōng 飘动 piāodòng

    - Mây đang trôi trên bầu trời.

  • volume volume

    - 雪花 xuěhuā zài 空中 kōngzhōng 轻轻 qīngqīng 飘落 piāoluò

    - Hoa tuyết nhẹ nhàng rơi trong không trung.

  • volume volume

    - 雪花 xuěhuā 飘零 piāolíng

    - hoa tuyết rơi lả tả.

  • volume volume

    - yāo 雪花 xuěhuā 轻轻 qīngqīng 飘落 piāoluò

    - Bông tuyết nhỏ rơi nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 飘洒 piāosǎ zhe 雪花 xuěhuā

    - trên bầu trời hoa tuyết bay lả tả.

  • volume volume

    - 点滴 diǎndī de 雪花 xuěhuā 飘落在 piāoluòzài 地上 dìshàng

    - Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.

  • volume volume

    - 雪花儿 xuěhuāér 飘飘 piāopiāo 抬头 táitóu 仰视 yǎngshì 天空 tiānkōng 雪花 xuěhuā 正像 zhèngxiàng 一片片 yīpiànpiàn 茸毛 róngmáo 飘落 piāoluò 下来 xiàlai

    - Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao