Đọc nhanh: 雪飘 (tuyết phiêu). Ý nghĩa là: Tuyết trôi;tuyết bay.
雪飘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyết trôi;tuyết bay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪飘
- 雪花 在 空中 飘
- Bông tuyết bay trong không khí.
- 云 在 天空 中 飘动
- Mây đang trôi trên bầu trời.
- 雪花 在 空中 轻轻 飘落
- Hoa tuyết nhẹ nhàng rơi trong không trung.
- 雪花 飘零
- hoa tuyết rơi lả tả.
- 幺 雪花 轻轻 飘落
- Bông tuyết nhỏ rơi nhẹ nhàng.
- 天空 飘洒 着 雪花
- trên bầu trời hoa tuyết bay lả tả.
- 点滴 的 雪花 飘落在 地上
- Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.
- 雪花儿 飘飘 , 我 抬头 仰视 天空 , 雪花 正像 一片片 茸毛 飘落 下来
- Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雪›
飘›