Đọc nhanh: 雪铁龙 (tuyết thiết long). Ý nghĩa là: Citroen (hãng sản xuất xe hơi Pháp). Ví dụ : - 雪铁龙是法国汽车品牌,由安德烈。 Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
雪铁龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Citroen (hãng sản xuất xe hơi Pháp)
雪铁龙是雪铁龙汽车公司旗下品牌,由安德烈·雪铁龙于1919年创立。
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪铁龙
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 乘龙快婿
- con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铁›
雪›
龙›