Đọc nhanh: 雪茄烟 (tuyết cà yên). Ý nghĩa là: Điếu xì gà.
雪茄烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điếu xì gà
cigar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪茄烟
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 他 点燃 了 雪茄
- Anh ta đã thắp một điếu xì gà.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 也许 明天 可能 会 下雪
- Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.
- 我 时而 喜欢 抽 一支 大 雪茄烟
- Tôi thỉnh thoảng thích hút một điếu xì gà to.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
茄›
雪›