Đọc nhanh: 长烟 (trưởng yên). Ý nghĩa là: sương mù dày đặc.
长烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sương mù dày đặc
大片烟雾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长烟
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 长期 熏烟 让 他 咳嗽
- Việc tiếp xúc lâu dài với khói khiến anh ấy bị ho.
- 一缕 炊烟
- một làn khói bếp.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烟›
长›