Đọc nhanh: 雪里蕻 (tuyết lý hồng). Ý nghĩa là: Cải bẹ juncea var. crispifolia, mù tạt potherb.
雪里蕻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cải bẹ juncea var. crispifolia
Brassica juncea var. crispifolia
✪ 2. mù tạt potherb
potherb mustard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪里蕻
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 呦 敢情 夜里 下 了 大雪 啦
- ô! hoá ra ban đêm có tuyết.
- 我们 在 公园 里 吃 雪糕
- Chúng tôi ăn kem trong công viên.
- 更喜 岷山 千里 雪 , 三军 过后 尽 开颜
- vui nhìn tuyết phủ Mân Sơn nghìn dặm, ba quân đi qua hớn hở vô cùng.
- 孩子 们 在 下雪天 里 堆雪人
- Những đứa trẻ đang đắp người tuyết trong ngày tuyết rơi.
- 血和泪 , 撒 在 雪地 上 , 溅 在 煤堆 里
- Máu và nước mắt, vương vãi trên tuyết, bắn tung tóe trong đống than.
- 由 打 入冬 以来 , 这里 没 下过 雪
- từ đầu mùa đông đến giờ, ở đây chưa có tuyết rơi.
- 消融 的 雪 水流 进 了 河里
- Tuyết tan chảy vào dòng sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蕻›
里›
雪›