雪鹑 xuě chún
volume volume

Từ hán việt: 【tuyết thuần】

Đọc nhanh: 雪鹑 (tuyết thuần). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gà gô tuyết (Lerwa lerwa).

Ý Nghĩa của "雪鹑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雪鹑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) gà gô tuyết (Lerwa lerwa)

(bird species of China) snow partridge (Lerwa lerwa)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪鹑

  • volume volume

    - 他们 tāmen 爱赏 àishǎng xuě

    - Họ thích ngắm tuyết.

  • volume volume

    - 鹑衣百结 chúnyībǎijié

    - quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 因为 yīnwèi 大雪 dàxuě 闭塞 bìsè le

    - Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 堆雪人 duīxuěrén

    - Bọn họ đang đắp người tuyết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 终于 zhōngyú 雪冤 xuěyuān le

    - Họ cuối cùng đã rửa sạch oan ức.

  • volume volume

    - 决心 juéxīn 洗雪 xǐxuě 国耻 guóchǐ

    - Anh ấy quyết tâm rửa sạch sự nhục nhã của đất nước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 坐在 zuòzài 窗前 chuāngqián 欣赏 xīnshǎng 外面 wàimiàn 飞舞 fēiwǔ de 雪花 xuěhuā

    - Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huá le 两个 liǎnggè 小时 xiǎoshí xuě

    - Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: Chún , Tuán
    • Âm hán việt: Thuần
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDPYM (卜木心卜一)
    • Bảng mã:U+9E51
    • Tần suất sử dụng:Trung bình