Đọc nhanh: 街头表扬 (nhai đầu biểu dương). Ý nghĩa là: trình diễn đường phố.
街头表扬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trình diễn đường phố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街头表扬
- 倒毙 街头
- ngã chết trên đường
- 他 扬起 手 表示 问候
- Anh ấy vẫy tay chào.
- 他 流浪 街头 多年
- Anh ấy lang thang trên phố nhiều năm.
- 他点 了 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để biểu thị sự đồng ý.
- 他 在 厂里 多次 受到 表扬
- Anh ấy được nhà máy tuyên dương nhiều lần.
- 他 在组织上 受到 了 表扬
- Anh ấy được tổ chức khen ngợi.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 他 常常 倘徉 于 街头
- Anh ấy thường đi lang thang trên phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
扬›
街›
表›