Đọc nhanh: 玫瑰红色 (mai côi hồng sắc). Ý nghĩa là: Màu đỏ hoa hồng.
玫瑰红色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màu đỏ hoa hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玫瑰红色
- 红玫瑰 是 爱情 的 象征
- Hoa hồng đỏ là biểu tượng của tình yêu.
- 他 从 玫瑰 树上 剪下 一枝 插条
- Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.
- 他束 着 一条 红色 围巾
- Anh ấy đeo một chiếc khăn quàng cổ màu đỏ.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
- 他 面色 红润 , 身体 很 健康
- anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
- 今年 我们 栽种 了 许多 漂亮 的 玫瑰
- Năm nay chúng tôi chúng rất nhiều bông hoa hồng xinh đẹp.
- 为 讨 老师 的 好 , 学生 们 就 买 玫瑰花 送给 她
- để lấy lòng cô giáo, các học sinh đã mua hoa hồng tặng cô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玫›
瑰›
红›
色›