Đọc nhanh: 雪景球 (tuyết ảnh cầu). Ý nghĩa là: Quả cầu tuyết.
雪景球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả cầu tuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪景球
- 玩赏 雪景
- ngắm cảnh tuyết.
- 我 在 玩 雪球
- Tôi đang chơi quả cầu tuyết.
- 他 站 在 窗前 , 欣赏 雪景
- Anh ấy đứng trước cửa, ngắm cảnh tuyết.
- 我 喜欢 冬天 的 雪景
- Tôi thích cảnh tuyết mùa đông.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 她 最 喜爱 的 运动 是 滑雪 其次 是 冰球
- Môn thể thao mà cô ấy thích nhất là trượt tuyết, sau đó là khúc côn cầu.
- 芝加哥 雪球 听 起来 更赞
- Snowball Chi nghe lạnh hơn.
- 雪景 效果 让 画面 更 美丽
- Cảnh tuyết tạo hiệu ứng làm hình ảnh đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
球›
雪›