Đọc nhanh: 雪泥 (tuyết nê). Ý nghĩa là: viết tắt cho 雪泥 鴻爪 | 雪泥 鸿爪, tuyết bẩn, trầm mặc.
雪泥 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 雪泥 鴻爪 | 雪泥 鸿爪
abbr. for 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪 [xuě ní hóng zhǎo]
✪ 2. tuyết bẩn
dirty snow
✪ 3. trầm mặc
slush
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪泥
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
雪›