Đọc nhanh: 扫雪板 (tảo tuyết bản). Ý nghĩa là: Lưới nạo tuyết (ở bánh tầu hỏa).
扫雪板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưới nạo tuyết (ở bánh tầu hỏa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫雪板
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 这 地板 需要 好好 清扫 一下
- Cái sàn này cần được vệ sinh kỹ càng.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扫›
板›
雪›