Đọc nhanh: 雪岳山 (tuyết nhạc sơn). Ý nghĩa là: Seoraksan, núi gần Sokcho, Hàn Quốc.
✪ 1. Seoraksan, núi gần Sokcho, Hàn Quốc
Seoraksan, mountain near Sokcho, South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪岳山
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 轰隆 一声 , 大量 冰雪 从 山腰 崩落
- Vụn tấm một tiếng, một lượng lớn băng tuyết sụp đổ từ chân núi.
- 他 爬 过 西岳华山
- Anh ấy đã leo lên Tây Nhạc Hoa Sơn.
- 我们 要 爬 这座 山岳
- Chúng tôi sẽ leo ngọn núi cao này.
- 山当 被 雪 覆盖 了
- Đỉnh núi bị tuyết bao phủ.
- 新雪覆 在 山坡 上
- Trên sườn núi phủ một lớp tuyết mới.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
岳›
雪›