Đọc nhanh: 雪仗 (tuyết trượng). Ý nghĩa là: trận chiến tuyết, trận đánh bóng tuyết.
雪仗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trận chiến tuyết
snow fight
✪ 2. trận đánh bóng tuyết
snowball fight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪仗
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 他 仗 着 聪明 获 成功
- Anh ấy dựa vào thông minh đạt được thành công.
- 他们 今天 打 了 一个 漂亮仗
- Hôm nay họ đã đánh một trận bóng rất tuyệt vời.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 他们 仗势欺人 , 引起 群众 强烈 的 不满
- Bọn họ ỷ thế ức hiếp người, khiến cho quần chúng rất bất mãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仗›
雪›