Đọc nhanh: 雨棚 (vũ bằng). Ý nghĩa là: mái hiên.
雨棚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mái hiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨棚
- 下雨 了 , 不 上班 了
- Trời mưa rồi, không đi làm nữa.
- 她 躲 进 窝棚 里 避雨
- Cô ấy trốn vào lều để tránh mưa.
- 我 还 以为 是 康涅狄格州 雨天 用 的 遮雨棚 呢
- Tôi nghĩ họ đã dùng cái đó để che Connecticut khi trời mưa.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棚›
雨›