Đọc nhanh: 雨情 (vũ tình). Ý nghĩa là: tình hình mưa.
雨情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình hình mưa
某个地区降雨的情况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨情
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 风雨 无法 阻挡 人们 的 热情
- mưa gió không thể ngăn cản sự nhiệt tình của mọi người.
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 由于 连日 降雨 , 旱情 已 得到 缓解
- do mưa liên tiếp mấy ngày, nạn hạn hán đã được giải quyết.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
雨›