Đọc nhanh: 雨字头 (vũ tự đầu). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "雨"..
雨字头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "雨".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨字头
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 刊头 题字
- chữ in ở phần trên của trang báo.
- 大雨 劈头 浇 下来
- Mưa lớn đổ ập xuống đầu.
- 暴风雨 的 兆头
- điềm có mưa to gió lớn.
- 数字 开头 常为 幺
- Số bắt đầu thường là một.
- 瓢泼 似的 大雨 劈头盖脸 地 浇 下来
- cơn mưa như trút nước ập xuống.
- 看 这 云头 像 有 雨 的 样子
- nhìn đụn mây này có vẻ sắp mưa.
- 只 需取 头 两位 数字 就够 了
- Chỉ cần lấy hai chữ số đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
字›
雨›