雨字头 yǔ zì tóu
volume volume

Từ hán việt: 【vũ tự đầu】

Đọc nhanh: 雨字头 (vũ tự đầu). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng ""..

Ý Nghĩa của "雨字头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雨字头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên gọi thiên bàng "雨".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨字头

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - 刊头 kāntóu 题字 tízì

    - chữ in ở phần trên của trang báo.

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ 劈头 pītóu jiāo 下来 xiàlai

    - Mưa lớn đổ ập xuống đầu.

  • volume volume

    - 暴风雨 bàofēngyǔ de 兆头 zhàotou

    - điềm có mưa to gió lớn.

  • volume volume

    - 数字 shùzì 开头 kāitóu 常为 chángwèi yāo

    - Số bắt đầu thường là một.

  • volume volume

    - 瓢泼 piáopō 似的 shìde 大雨 dàyǔ 劈头盖脸 pītóugàiliǎn jiāo 下来 xiàlai

    - cơn mưa như trút nước ập xuống.

  • volume volume

    - kàn zhè 云头 yúntóu xiàng yǒu de 样子 yàngzi

    - nhìn đụn mây này có vẻ sắp mưa.

  • volume volume

    - zhǐ 需取 xūqǔ tóu 两位 liǎngwèi 数字 shùzì 就够 jiùgòu le

    - Chỉ cần lấy hai chữ số đầu tiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao