Đọc nhanh: 漆雕 (tất điêu). Ý nghĩa là: sơn khắc (là một loại thủ công mỹ nghệ đặc biệt, đầu tiên phủ một lớp sơn lên bề mặt của đồ đồng hoặc gỗ, sau khi khô sẽ khắc hoa văn lên Sản phẩm nổi tiếng nhất là ở Bắc Kinh và Dương Châu, Trung Quốc), họ Tất.
漆雕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sơn khắc (là một loại thủ công mỹ nghệ đặc biệt, đầu tiên phủ một lớp sơn lên bề mặt của đồ đồng hoặc gỗ, sau khi khô sẽ khắc hoa văn lên Sản phẩm nổi tiếng nhất là ở Bắc Kinh và Dương Châu, Trung Quốc)
特种工艺的一种,在铜胎或木 胎上涂上好些层漆,阴干后浮雕各种花纹也指这种雕漆的器物北京和扬州出产的最著名见〖雕漆〗
✪ 2. họ Tất
(Qīdiāo) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漆雕
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 他 的 工作 是 雕琢 宝石
- Công việc của anh ấy là điêu khắc đá quý.
- 雕镂
- điêu khắc.
- 他 收藏 了 很多 雕刻
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều tác phẩm điêu khắc.
- 他 的 雕刻 手艺 非常 好
- Tay nghề điêu khắc của anh ấy rất tốt.
- 他 姓 漆
- Anh ấy họ Sơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
雕›