辟雍 pì yōng
volume volume

Từ hán việt: 【tịch ủng】

Đọc nhanh: 辟雍 (tịch ủng). Ý nghĩa là: trung tâm của năm học viện hoàng gia triều đại nhà Chu.

Ý Nghĩa của "辟雍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辟雍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trung tâm của năm học viện hoàng gia triều đại nhà Chu

central of the five Zhou dynasty royal academies

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辟雍

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 态度 tàidù 雍容 yōngróng

    - thái độ ung dung

  • volume volume

    - 开辟 kāipì 货源 huòyuán

    - khai thác nguồn hàng

  • volume volume

    - 国家 guójiā 开辟 kāipì le xīn 铁路 tiělù

    - Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.

  • volume volume

    - 开辟 kāipì xīn 航线 hángxiàn

    - mở tuyến đường thuỷ và hàng không mới

  • volume volume

    - 开辟 kāipì xīn de 航道 hángdào

    - mở tuyến đường thuỷ mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 开辟 kāipì xīn 市场 shìchǎng

    - Chúng tôi mở ra thị trường mới.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào 这里 zhèlǐ 兴奋 xīngfèn 极了 jíle 仿佛 fǎngfú zhè 就是 jiùshì zài kàn 开天辟地 kāitiānpìdì

    - Nghĩ đến điều này, anh ta vô cùng phấn khích, như thể đang theo dõi sự khởi đầu của thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin: Bì , Mǐ , Pī , Pì
    • Âm hán việt: Bách , Bễ , Phích , Thí , Tích , Tịch , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SRYTJ (尸口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YVHG (卜女竹土)
    • Bảng mã:U+96CD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình