Đọc nhanh: 辟雍 (tịch ủng). Ý nghĩa là: trung tâm của năm học viện hoàng gia triều đại nhà Chu.
辟雍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung tâm của năm học viện hoàng gia triều đại nhà Chu
central of the five Zhou dynasty royal academies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辟雍
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 态度 雍容
- thái độ ung dung
- 开辟 货源
- khai thác nguồn hàng
- 国家 开辟 了 新 铁路
- Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.
- 开辟 新 航线
- mở tuyến đường thuỷ và hàng không mới
- 开辟 新 的 航道
- mở tuyến đường thuỷ mới.
- 我们 开辟 新 市场
- Chúng tôi mở ra thị trường mới.
- 想到 这里 他 兴奋 极了 , 仿佛 这 就是 在 看 开天辟地
- Nghĩ đến điều này, anh ta vô cùng phấn khích, như thể đang theo dõi sự khởi đầu của thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辟›
雍›