Đọc nhanh: 雌雄同珠 (thư hùng đồng châu). Ý nghĩa là: đồng chu.
雌雄同珠 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng chu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雌雄同珠
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 决一雌雄
- quyết một phen sống mái.
- 雌雄异体
- đơn tính.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 都 是 演 雌雄莫辨 的 美人 , 有人 演成 了 妖孽 , 有人 演成 了 妖怪
- Đều là những người mang vẻ đẹp phi giới tính, nhưng người thì diễn thành yêu nghiệt, người lại đóng thành yêu quái.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 这种 雄鸟 在 与 雌鸟 交尾 以前 要 跳 一种 交欢 舞
- Trước khi giao phối với chim cái, chim đực loài này phải nhảy một điệu nhảy giao hợp.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
珠›
雄›
雌›