Đọc nhanh: 亨泰 (hanh thái). Ý nghĩa là: hanh thái.
亨泰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hanh thái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亨泰
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 他 姓 泰
- Anh ấy họ Thái.
- 他泰 喜欢 这 本书
- Anh ấy thích quyển sách này nhất.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 他算 得 上 音乐界 的 泰斗
- anh ấy xứng đáng là ngôi sao sáng trong giới âm nhạc.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 亨特 探长 去世 了
- Thám tử Hunter đã chết.
- 他 这 几年 青云直上 , 官运亨通
- mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亨›
泰›