雌性 cíxìng
volume volume

Từ hán việt: 【thư tính】

Đọc nhanh: 雌性 (thư tính). Ý nghĩa là: giống cái. Ví dụ : - 雌性倭黑猩猩会在前配偶面前 Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới

Ý Nghĩa của "雌性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雌性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giống cái

female

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雌性 cíxìng 黑猩猩 hēixīngxing huì zài qián 配偶 pèiǒu 面前 miànqián

    - Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雌性

  • volume volume

    - 对称 duìchèn de 匀称 yúnchèn de 失去平衡 shīqùpínghéng huò 对称性 duìchènxìng de

    - Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 塑料制品 sùliàozhìpǐn

    - sản phẩm nhựa dùng một lần

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi 雌性激素 cíxìngjīsù 孕酮 yùntóng de 指标 zhǐbiāo 过高 guògāo

    - Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé hěn 喜欢 xǐhuan 依赖 yīlài 别人 biérén

    - Cô ta có tính cách mềm yếu, thích dựa vào người khác.

  • volume volume

    - 全身 quánshēn dōu shì 雌性激素 cíxìngjīsù 怎么 zěnme 这样 zhèyàng

    - Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 药效 yàoxiào 相当 xiāngdāng qiáng de 雌性激素 cíxìngjīsù 药膏 yàogāo

    - Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.

  • volume volume

    - 雌性 cíxìng 黑猩猩 hēixīngxing huì zài qián 配偶 pèiǒu 面前 miànqián

    - Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới

  • volume volume

    - bèi lìng 一个 yígè 雌性 cíxìng 追求 zhuīqiú shí gèng yǒu 吸引力 xīyǐnlì

    - Khi anh ấy được một người phụ nữ khác tán tỉnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cí
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:丨一丨一ノフノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMPOG (卜一心人土)
    • Bảng mã:U+96CC
    • Tần suất sử dụng:Cao