Đọc nhanh: 雌性 (thư tính). Ý nghĩa là: giống cái. Ví dụ : - 雌性倭黑猩猩会在前配偶面前 Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới
雌性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống cái
female
- 雌性 倭 黑猩猩 会 在 前 配偶 面前
- Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雌性
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 她 性格 很 雌 , 喜欢 依赖 别人
- Cô ta có tính cách mềm yếu, thích dựa vào người khác.
- 你 全身 都 是 雌性激素 你 怎么 不 这样
- Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
- 雌性 倭 黑猩猩 会 在 前 配偶 面前
- Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới
- 被 另 一个 雌性 追求 时 更 有 吸引力
- Khi anh ấy được một người phụ nữ khác tán tỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
雌›