Đọc nhanh: 雌体 (thư thể). Ý nghĩa là: giống cái của một loài.
雌体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống cái của một loài
female of a species
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雌体
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 雌雄异体
- đơn tính.
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
雌›