Đọc nhanh: 雨湖 (vũ hồ). Ý nghĩa là: Quận Yuhu của thành phố Tương Đàm 湘潭 市 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Yuhu của thành phố Tương Đàm 湘潭 市 , Hồ Nam
Yuhu district of Xiangtan city 湘潭市 [Xiāng tán shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨湖
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 暴风雨 过后 , 湖面 复归 平静
- qua cơn mưa bão, mặt hồ trở lại tĩnh lặng.
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
雨›