Đọc nhanh: 雅阁 (nhã các). Ý nghĩa là: Accord.
雅阁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Accord
雅阁:汽车品牌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅阁
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 高阁 凌空
- lầu cao chọc trời.
- 她 的 香阁 很 雅致
- Khuê phòng của cô ấy rất thanh nhã.
- 他 性格 很 文雅
- Anh ấy có tính cách rất ôn hòa.
- 他 的 举止 很 优雅
- Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.
- 他 所 做 的 一切 都 非常 雅
- Mọi thứ anh ấy làm đều rất chuẩn mực.
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
- 他 把 小屋 的 阁楼 当作 阅读室
- Anh ta sử dụng gác mái của căn nhà nhỏ như một phòng đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阁›
雅›