雅阁 yǎgé
volume volume

Từ hán việt: 【nhã các】

Đọc nhanh: 雅阁 (nhã các). Ý nghĩa là: Accord.

Ý Nghĩa của "雅阁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Ôtô Và Phụ Tùng

雅阁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Accord

雅阁:汽车品牌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅阁

  • volume volume

    - 今早 jīnzǎo gāng cóng 雷克雅 léikèyǎ 维克 wéikè 飞回来 fēihuílai 冰岛 bīngdǎo 首都 shǒudū

    - Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.

  • volume volume

    - 高阁 gāogé 凌空 língkōng

    - lầu cao chọc trời.

  • volume volume

    - de 香阁 xiānggé hěn 雅致 yǎzhì

    - Khuê phòng của cô ấy rất thanh nhã.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé hěn 文雅 wényǎ

    - Anh ấy có tính cách rất ôn hòa.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ hěn 优雅 yōuyǎ

    - Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.

  • volume volume

    - suǒ zuò de 一切 yīqiè dōu 非常 fēicháng

    - Mọi thứ anh ấy làm đều rất chuẩn mực.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 温文儒雅 wēnwénrúyǎ

    - Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.

  • volume volume

    - 小屋 xiǎowū de 阁楼 gélóu 当作 dàngzuò 阅读室 yuèdúshì

    - Anh ta sử dụng gác mái của căn nhà nhỏ như một phòng đọc sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:丶丨フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSHER (中尸竹水口)
    • Bảng mã:U+9601
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao