雅鉴 yǎ jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【nhã giám】

Đọc nhanh: 雅鉴 (nhã giám). Ý nghĩa là: Lời kính trọng, mời người khác đọc thư hoặc sách của mình viết ra; nhã giám.

Ý Nghĩa của "雅鉴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雅鉴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lời kính trọng, mời người khác đọc thư hoặc sách của mình viết ra; nhã giám

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅鉴

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 爱情 àiqíng 雅美 yǎměi

    - Tình yêu của họ rất đẹp.

  • volume volume

    - shì 烈酒 lièjiǔ de 鉴赏家 jiànshǎngjiā

    - Ông là một người sành về rượu mạnh.

  • volume volume

    - 高情 gāoqíng 雅意 yǎyì

    - cao tình nhã ý

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 鉴别 jiànbié 人和事 rénhéshì

    - Xem xét kỹ người và sự việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 借鉴 jièjiàn le 先进 xiānjìn de 方法 fāngfǎ

    - Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé hěn 文雅 wényǎ

    - Anh ấy có tính cách rất ôn hòa.

  • volume volume

    - suǒ zuò de 一切 yīqiè dōu 非常 fēicháng

    - Mọi thứ anh ấy làm đều rất chuẩn mực.

  • volume volume

    - 借鉴 jièjiàn le 前人 qiánrén de 研究 yánjiū 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đã tham khảo phương pháp nghiên cứu của người đi trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Giám
    • Nét bút:丨丨ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIC (中戈金)
    • Bảng mã:U+9274
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa