Đọc nhanh: 雅鉴 (nhã giám). Ý nghĩa là: Lời kính trọng, mời người khác đọc thư hoặc sách của mình viết ra; nhã giám.
雅鉴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lời kính trọng, mời người khác đọc thư hoặc sách của mình viết ra; nhã giám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅鉴
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 他 是 烈酒 的 鉴赏家
- Ông là một người sành về rượu mạnh.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 仔细 鉴别 人和事
- Xem xét kỹ người và sự việc.
- 他们 借鉴 了 先进 的 方法
- Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.
- 他 性格 很 文雅
- Anh ấy có tính cách rất ôn hòa.
- 他 所 做 的 一切 都 非常 雅
- Mọi thứ anh ấy làm đều rất chuẩn mực.
- 他 借鉴 了 前人 的 研究 方法
- Anh ấy đã tham khảo phương pháp nghiên cứu của người đi trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鉴›
雅›