Đọc nhanh: 雅爱 (nhã ái). Ý nghĩa là: (hon.) lòng tốt tuyệt vời của bạn.
雅爱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (hon.) lòng tốt tuyệt vời của bạn
(hon.) your great kindness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅爱
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 不爱 答理 人
- không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 城隍庙 景物 优雅 、 市场 繁华 、 是 上海 人民 最 喜爱 的 游览胜地 之一
- Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爱›
雅›