Đọc nhanh: 雅号 (nhã hiệu). Ý nghĩa là: (hon.) tên quý giá của bạn, (hài hước) ai đó's monicker thanh lịch, tên gọi tinh tế.
雅号 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (hon.) tên quý giá của bạn
(hon.) your esteemed name
✪ 2. (hài hước) ai đó's monicker thanh lịch
(humor) sb's elegant monicker
✪ 3. tên gọi tinh tế
refined appelation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅号
- 举火 为 号
- đốt lửa làm hiệu.
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
雅›