Đọc nhanh: 雅乐 (nhã nhạc). Ý nghĩa là: Gagaku Nhật Bản, Hàn Quốc a'ak, âm nhạc nghi lễ chính thức của mỗi triều đại kế tiếp của Trung Quốc bắt đầu từ nhà Chu.
雅乐 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Gagaku Nhật Bản
Japanese gagaku
✪ 2. Hàn Quốc a'ak
Korean a'ak
✪ 3. âm nhạc nghi lễ chính thức của mỗi triều đại kế tiếp của Trung Quốc bắt đầu từ nhà Chu
formal ceremonial music of each succeeding Chinese dynasty starting with the Zhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅乐
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
雅›