雄踞 xióng jù
volume volume

Từ hán việt: 【hùng cứ】

Đọc nhanh: 雄踞 (hùng cứ). Ý nghĩa là: được đặt ở vị trí nổi bật, được ngồi trên cao, trở nên ưu việt.

Ý Nghĩa của "雄踞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雄踞 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. được đặt ở vị trí nổi bật

to be located prominently

✪ 2. được ngồi trên cao

to be perched high

✪ 3. trở nên ưu việt

to be preeminent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄踞

  • volume volume

    - 人民 rénmín 群众 qúnzhòng 乃是 nǎishì 真正 zhēnzhèng de 英雄 yīngxióng

    - Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi

    - Bia tưởng niệm nhân dân anh hùng.

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi

    - Bia kỷ niệm anh hùng dân tộc

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 英雄 yīngxióng 永垂不朽 yǒngchuíbùxiǔ

    - Anh hùng nhân dân bất diệt!

  • volume volume

    - 人民 rénmín 英雄 yīngxióng 永垂不朽 yǒngchuíbùxiǔ

    - Những anh hùng của nhân dân là bất tử.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 英雄 yīngxióng 永垂不朽 yǒngchuíbùxiǔ

    - anh hùng nhân dân đời đời bất diệt

  • volume volume

    - 人们 rénmen 崇奉 chóngfèng 英雄 yīngxióng

    - Mọi người tôn sùng anh hùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMSJR (口一尸十口)
    • Bảng mã:U+8E1E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao