Đọc nhanh: 雄鸡 (hùng kê). Ý nghĩa là: gà trống.
雄鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà trống
rooster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄鸡
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 事实胜于雄辩
- Sự thật hơn hẳn hùng biện.
- 事实胜于雄辩
- sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
- 人们 把 他 誉为 英雄
- Mọi người ca ngợi anh ta là anh hùng.
- 雄鸡 的 距 是 它 的 独特 特征
- Cựa của gà trống là đặc điểm đặc trưng của nó.
- 这 只 雄鸡 的 距 很小
- Cựa của con gà trống này rất nhỏ.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雄›
鸡›