Đọc nhanh: 雄文 (hùng văn). Ý nghĩa là: áng hùng văn.
雄文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áng hùng văn
伟大的著作;雄健的文章
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄文
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一文钱
- một đồng tiền
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 他 写 了 一篇 颂 英雄 的 颂文
- Ông đã viết một bài ca ngợi người anh hùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
雄›