Đọc nhanh: 雀麦 (tước mạch). Ý nghĩa là: tước mạch (một loại cỏ chăn).
雀麦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tước mạch (một loại cỏ chăn)
一年生草本植物,野生,形状和燕麦相似,叶稍长,小穗状花序,向下垂,绿色可做牧草
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雀麦
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 有 雀盲眼
- Anh ấy có bệnh quáng gà.
- 他 的 雀盲眼 犯 了
- Bệnh quáng gà của anh ấy bị tái phát.
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 他 收获 了 丰盛 的 麦子
- Anh ấy thu hoạch được nhiều lúa mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雀›
麦›