雀盲眼 qiǎo mang yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tước manh nhãn】

Đọc nhanh: 雀盲眼 (tước manh nhãn). Ý nghĩa là: quáng gà.

Ý Nghĩa của "雀盲眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雀盲眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quáng gà

夜盲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雀盲眼

  • volume volume

    - 眼角 yǎnjiǎo yǒu 雀子 qiāozǐ

    - Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.

  • volume volume

    - yǒu 雀盲眼 qiǎomangyǎn

    - Anh ấy có bệnh quáng gà.

  • volume volume

    - 雀盲眼 qiǎomangyǎn zhēn 麻烦 máfán

    - Bệnh quáng gà thật phiền phức.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目乐观 mángmùlèguān

    - đừng để vui quá mất khôn.

  • volume volume

    - de 雀盲眼 qiǎomangyǎn fàn le

    - Bệnh quáng gà của anh ấy bị tái phát.

  • volume volume

    - 不要 búyào róu 眼睛 yǎnjing

    - không nên dụi mắt.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 小雀 xiǎoquè 飞过 fēiguò

    - Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.

  • volume volume

    - 不要 búyào 因为 yīnwèi 好看 hǎokàn ér 盲目 mángmù 选购 xuǎngòu 太阳镜 tàiyangjìng

    - Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng , Wàng
    • Âm hán việt: Manh , Vọng
    • Nét bút:丶一フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVBU (卜女月山)
    • Bảng mã:U+76F2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao