Đọc nhanh: 雀盲眼 (tước manh nhãn). Ý nghĩa là: quáng gà.
雀盲眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quáng gà
夜盲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雀盲眼
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 他 有 雀盲眼
- Anh ấy có bệnh quáng gà.
- 雀盲眼 真 麻烦
- Bệnh quáng gà thật phiền phức.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 他 的 雀盲眼 犯 了
- Bệnh quáng gà của anh ấy bị tái phát.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盲›
眼›
雀›