隶圉 lì yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đãi ngự】

Đọc nhanh: 隶圉 (đãi ngự). Ý nghĩa là: đầy tớ, thuộc hạ.

Ý Nghĩa của "隶圉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隶圉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đầy tớ

servants

✪ 2. thuộc hạ

underlings

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隶圉

  • volume volume

    - 真草隶篆 zhēncǎolìzhuàn

    - Chân, thảo, lệ, triện (bốn kiểu chữ Hán).

  • volume volume

    - 直辖市 zhíxiáshì 直接 zhíjiē 隶属 lìshǔ 国务院 guówùyuàn

    - thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.

  • volume volume

    - 该厂 gāichǎng 隶属 lìshǔ 企业 qǐyè

    - Nhà máy này trực thuộc doanh nghiệp lớn.

  • volume volume

    - 隶属 lìshǔ

    - lệ thuộc.

  • volume volume

    - 皂隶 zàolì

    - sai dịch của nha môn.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì 没有 méiyǒu 自由 zìyóu

    - Nô lệ không có tự do.

  • volume volume

    - 筹款 chóukuǎn jiù xiàng bèi 签约 qiānyuē 买卖 mǎimài de 奴隶 núlì 一样 yīyàng

    - Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.

  • volume volume

    - hěn 确定 quèdìng yǒu 抵制 dǐzhì 奴隶制 núlìzhì de 法律 fǎlǜ

    - Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGTJ (田土廿十)
    • Bảng mã:U+5709
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đãi 隶 (+0 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì , Lì , Yì
    • Âm hán việt: Lệ , Đãi
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LE (中水)
    • Bảng mã:U+96B6
    • Tần suất sử dụng:Cao