Đọc nhanh: 隶圉 (đãi ngự). Ý nghĩa là: đầy tớ, thuộc hạ.
隶圉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầy tớ
servants
✪ 2. thuộc hạ
underlings
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隶圉
- 真草隶篆
- Chân, thảo, lệ, triện (bốn kiểu chữ Hán).
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 该厂 隶属 大 企业
- Nhà máy này trực thuộc doanh nghiệp lớn.
- 隶属
- lệ thuộc.
- 皂隶
- sai dịch của nha môn.
- 奴隶 没有 自由
- Nô lệ không có tự do.
- 筹款 就 像 被 签约 买卖 的 奴隶 一样
- Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.
- 我 很 确定 有 抵制 奴隶制 的 法律
- Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圉›
隶›