Đọc nhanh: 隶卒 (đãi tuất). Ý nghĩa là: sai nha; sai dịch.
隶卒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sai nha; sai dịch
衙门里的差役
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隶卒
- 马前小卒
- kẻ đầy tớ; người lính hầu.
- 士卒 仅万人
- Quân lính gần vạn người.
- 囚犯 被 狱卒 拷打 了
- Tù nhân bị quản ngục tra tấn.
- 士卒 们 准备 出发 去 前线
- Các binh sĩ chuẩn bị lên đường ra tiền tuyến.
- 外面 卒 然 响起 一阵 鞭炮声
- Bên ngoài đột nhiên vang lên một tràng tiếng pháo.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
- 奴隶
- nô lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卒›
隶›