Đọc nhanh: 隶 (đãi.lệ). Ý nghĩa là: phụ thuộc; lệ thuộc, nô lệ; đầy tớ; tôi tớ, nha dịch; sai dịch; sai nha. Ví dụ : - 隶属。 lệ thuộc.. - 奴隶。 nô lệ.. - 仆隶。 đầy tớ.
隶 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. phụ thuộc; lệ thuộc
附属
- 隶属
- lệ thuộc.
✪ 2. nô lệ; đầy tớ; tôi tớ
旧社会里地位低下被奴役的人
- 奴隶
- nô lệ.
- 仆隶
- đầy tớ.
✪ 3. nha dịch; sai dịch; sai nha
衙役
- 皂隶
- sai dịch của nha môn.
✪ 4. thể chữ Lệ
汉字形体的一种
- 隶书
- Lệ thư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隶
- 这 本书 是 隶书 写 的
- Cuốn sách này được viết bằng chữ lệ.
- 真草隶篆
- Chân, thảo, lệ, triện (bốn kiểu chữ Hán).
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 该厂 隶属 大 企业
- Nhà máy này trực thuộc doanh nghiệp lớn.
- 隶属
- lệ thuộc.
- 皂隶
- sai dịch của nha môn.
- 筹款 就 像 被 签约 买卖 的 奴隶 一样
- Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.
- 奴隶 的 生活 非常 艰苦
- Cuộc sống của nô lệ rất khổ cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
隶›