Danh từ
囹圉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngục tù; nhà ngục; nhà đá
监狱
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囹圉
-
-
身陷囹圄
- thân lâm vào cảnh ngục tù.
-
-
陷身囹圄
- rơi vào tù ngục; lâm vào cảnh tù tội
-
-
圉
人
(
掌管
养马
的
人
)
- người nuôi ngựa; dân chăn ngựa
-