Đọc nhanh: 隘巷 (ải hạng). Ý nghĩa là: Ngõ hẻm chật hẹp..
隘巷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngõ hẻm chật hẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隘巷
- 街巷湫隘
- ngõ hẻm nhỏ hẹp ẩm thấp.
- 前街后巷
- đường trước ngõ sau.
- 她 的 家 在 那个 巷子
- Nhà cô ấy ở trong ngõ đó.
- 寥落 的 小巷
- ngõ hẻm trống vắng.
- 雨水 贯流 狭窄 小巷
- Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.
- 小巷 委曲 幽深 寂静
- Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.
- 夜深 了 , 只有 风声 在 大街小巷 里响
- Đêm đã khuya, âm thanh duy nhất là tiếng gió ngoài đường và ngõ hẻm.
- 小巷 里 怎么 了
- Còn con hẻm thì sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巷›
隘›