Đọc nhanh: 隔离室 (cách ly thất). Ý nghĩa là: buồng nằm riêng.
隔离室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng nằm riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔离室
- 我们 把 凹室 分 隔开 作 另 一间 卧室
- Chúng tôi chia cái hốc để làm một phòng ngủ khác.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 有 暴力行为 的 囚犯 隔离 囚禁
- Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
- 他 愤怒 地 离开 了 会议室
- Anh ấy tức giận rời khỏi phòng họp.
- 门前 有 闲人免进 等 提醒 标识 , 避免 其他 人员 误入 隔离 场所
- Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.
- 完全 隔离 大概 是 不 可能 的
- cách ly hoàn toàn có lẽ là không thể.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 他 擅自 离开 了 会议室
- Anh ta tự ý rời khỏi phòng họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
离›
隔›