Đọc nhanh: 隔条 (cách điều). Ý nghĩa là: thanh cách; tấm cách; vách ngăn.
隔条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh cách; tấm cách; vách ngăn
使两块镶板或几块玻璃连接或排成一行的构件或非构件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔条
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 一间 屋 隔成 两间
- Ngăn ngôi nhà thành hai gian.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
隔›