Đọc nhanh: 隔扇 (cách phiến). Ý nghĩa là: tấm bình phong; bức bình phong; tấm vách ngăn.
隔扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm bình phong; bức bình phong; tấm vách ngăn
在房屋内部起隔开作用的一扇一扇的木板墙,上部一般做成窗棂,糊纸或装玻璃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔扇
- 隔扇
- Bức ngăn.
- 他 买 了 新 扇 了
- Anh ấy đã mua một chiếc quạt mới.
- 他 手里 拿 着 一把 扇子
- Tay anh ấy cầm một cái quạt.
- 他 住 在 我 的 紧 隔壁
- Anh ấy sống ở sát bên cạnh nhà tôi.
- 他 总是 扇动 别人 去 打架
- Anh ấy luôn luôn xúi người khác đi đánh nhau.
- 他 感觉 和 父母 有 隔阂
- Anh ấy cảm thấy có sự ngăn cách với bố mẹ.
- 他 又 朝过 道 瞄 了 一眼 , 那 人 走进 另 一 隔间 去 了
- Anh ta liếc nhìn xuống lối đi một lần nữa, và người đàn ông bước vào ngăn khác.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
隔›