隔扇 géshan
volume volume

Từ hán việt: 【cách phiến】

Đọc nhanh: 隔扇 (cách phiến). Ý nghĩa là: tấm bình phong; bức bình phong; tấm vách ngăn.

Ý Nghĩa của "隔扇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隔扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tấm bình phong; bức bình phong; tấm vách ngăn

在房屋内部起隔开作用的一扇一扇的木板墙,上部一般做成窗棂,糊纸或装玻璃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔扇

  • volume volume

    - 隔扇 géshān

    - Bức ngăn.

  • volume volume

    - mǎi le xīn shàn le

    - Anh ấy đã mua một chiếc quạt mới.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一把 yībǎ 扇子 shànzi

    - Tay anh ấy cầm một cái quạt.

  • volume volume

    - zhù zài de jǐn 隔壁 gébì

    - Anh ấy sống ở sát bên cạnh nhà tôi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 扇动 shāndòng 别人 biérén 打架 dǎjià

    - Anh ấy luôn luôn xúi người khác đi đánh nhau.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 父母 fùmǔ yǒu 隔阂 géhé

    - Anh ấy cảm thấy có sự ngăn cách với bố mẹ.

  • volume volume

    - yòu 朝过 cháoguò dào miáo le 一眼 yīyǎn rén 走进 zǒujìn lìng 隔间 géjiān le

    - Anh ta liếc nhìn xuống lối đi một lần nữa, và người đàn ông bước vào ngăn khác.

  • volume volume

    - 高山 gāoshān 大河 dàhé 不能 bùnéng 隔断 géduàn 我们 wǒmen 两国人民 liǎngguórénmín 之间 zhījiān de 联系 liánxì 往来 wǎnglái

    - núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin: Gé , Jī , Rǒng
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMRB (弓中一口月)
    • Bảng mã:U+9694
    • Tần suất sử dụng:Rất cao