Đọc nhanh: 隔声 (cách thanh). Ý nghĩa là: cách âm.
隔声 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách âm
用隔断或吸收声音的材料或结构降低声的传输过程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 隔壁 传来 一声 哽咽
- Cách vách truyền đến một tiếng nghẹn ngào.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
隔›