Đọc nhanh: 隐色 (ẩn sắc). Ý nghĩa là: ngụy trang, màu bảo vệ (đặc biệt là côn trùng).
隐色 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngụy trang
camouflage
✪ 2. màu bảo vệ (đặc biệt là côn trùng)
protective coloration (esp. of insects)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐色
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
隐›