Đọc nhanh: 隐力 (ẩn lực). Ý nghĩa là: ẩn lực.
隐力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ẩn lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐力
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 努力 肃清 隐患
- Cố gắng dọn sạch mối nguy hiểm ẩn.
- 不怕 武力 恫吓
- không sợ vũ lực đe doạ
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
隐›