Đọc nhanh: 抓牛 (trảo ngưu). Ý nghĩa là: bắt bò.
抓牛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓牛
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
- 乒乓球队 正 抓紧 赛前 练兵
- đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抓›
牛›