随身道具 suíshēn dàojù
volume volume

Từ hán việt: 【tuỳ thân đạo cụ】

Đọc nhanh: 随身道具 (tuỳ thân đạo cụ). Ý nghĩa là: (rạp hát) chỗ dựa cá nhân (kính, quạt, v.v.).

Ý Nghĩa của "随身道具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

随身道具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (rạp hát) chỗ dựa cá nhân (kính, quạt, v.v.)

(theater) personal prop (spectacles, fan etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随身道具

  • volume volume

    - 船身 chuánshēn 随浪 suílàng 起落 qǐluò

    - thuyền bập bềnh theo sóng.

  • volume volume

    - 随身带 suíshēndài zhe 一张 yīzhāng 街道 jiēdào 平面图 píngmiàntú

    - Anh ta mang theo bản đồ đường phố bên mình.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 随身带 suíshēndài 传呼机 chuánhūjī

    - Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.

  • volume volume

    - gēn 随身带 suíshēndài 卫生棉 wèishēngmián 条是 tiáoshì 一个 yígè 道理 dàoli

    - Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.

  • volume volume

    - 身边 shēnbiān yǒu 很多 hěnduō 随从 suícóng

    - Bên cạnh anh ấy có nhiều người tùy tùng.

  • volume volume

    - 身上 shēnshàng de 香水 xiāngshuǐ 味道 wèidao 很冲 hěnchōng

    - Mùi nước hoa trên người anh ấy rất nồng.

  • volume volume

    - 随身带 suíshēndài le 什么 shénme 东西 dōngxī ma

    - Bạn có mang theo thứ gì bên người không?

  • - 知道 zhīdào 答案 dáàn 随便 suíbiàn cāi ba

    - Tôi không biết đáp án, mày đoán thoải mái đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí
    • Âm hán việt: Tuỳ
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLYKB (弓中卜大月)
    • Bảng mã:U+968F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao