Đọc nhanh: 随笔 (tuỳ bút). Ý nghĩa là: tuỳ bút, ghi chép; bút kí; bút ký.
随笔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuỳ bút
一种散文体裁,篇幅短小,表现形式灵活自由,可以抒情、叙事或评论
✪ 2. ghi chép; bút kí; bút ký
听课、听报告、读书时所做的记录
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随笔
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 点厾 ( 国画 指 用笔 随意 点染 )
- điểm xuyết
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
随›