Đọc nhanh: 随口一说 (tuỳ khẩu nhất thuyết). Ý nghĩa là: Thuận miệng nói.
随口一说 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuận miệng nói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随口一说
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 咱俩 说 的 口径 要 一致
- hai chúng ta phải nói thống nhất.
- 他 仅仅 是 随口说说
- Anh ấy chỉ nói cho vui.
- 随口 胡说 的话 不要 相信
- Đừng tin vào những lời nói nhảm.
- 他 说 一口 地道 的 英语
- Anh ấy có vốn tiếng Anh rất chuẩn.
- 他 居然 能 说 一口 流利 的 汉语
- Anh ấy thế mà lại nói tiếng Trung lưu loát đến vậy.
- 他 刚 想 开口 , 但 一 转念 , 觉得 还是 暂时 不 说 为 好
- anh ấy định nói, nhưng nghĩ lại tạm thời chưa nhắc đến là hơn.
- 他 能 说 一口 流利 的 粤语
- Anh ấy có thể nói tiếng Quảng lưu loát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
口›
说›
随›