Đọc nhanh: 隆德县 (long đức huyện). Ý nghĩa là: Quận Longde ở Guyuan 固原 , Ningxia.
✪ 1. Quận Longde ở Guyuan 固原 , Ningxia
Longde county in Guyuan 固原 [Gu4 yuán], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆德县
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
德›
隆›