陷阵 xiànzhèn
volume volume

Từ hán việt: 【hãm trận】

Đọc nhanh: 陷阵 (hãm trận). Ý nghĩa là: xông vào trận địa; hãm trận. Ví dụ : - 冲锋陷阵。 xung phong vào trận địa.

Ý Nghĩa của "陷阵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陷阵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xông vào trận địa; hãm trận

冲入敌阵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冲锋陷阵 chōngfēngxiànzhèn

    - xung phong vào trận địa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷阵

  • volume volume

    - 上阵 shàngzhèn 杀敌 shādí

    - ra trận giết giặc

  • volume volume

    - 冲锋陷阵 chōngfēngxiànzhèn

    - xung phong vào trận địa.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng

    - một trận gió

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men 异常 yìcháng 激情 jīqíng 冲锋陷阵 chōngfēngxiànzhèn

    - Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 风雨 fēngyǔ hòu 放晴 fàngqíng

    - Sau một trận gió mưa thì trời quang.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 芬芳 fēnfāng de 气息 qìxī cóng 花丛 huācóng zhōng 吹过来 chuīguòlái

    - một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.

  • volume volume

    - 麦克 màikè wéi 告诉 gàosù le 我们 wǒmen 缺陷 quēxiàn zhī chù

    - McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 昏眩 hūnxuàn 便 biàn 晕倒 yūndǎo zài

    - hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:フ丨ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNHX (弓中弓竹重)
    • Bảng mã:U+9677
    • Tần suất sử dụng:Rất cao