Đọc nhanh: 陷阵 (hãm trận). Ý nghĩa là: xông vào trận địa; hãm trận. Ví dụ : - 冲锋陷阵。 xung phong vào trận địa.
陷阵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xông vào trận địa; hãm trận
冲入敌阵
- 冲锋陷阵
- xung phong vào trận địa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷阵
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 冲锋陷阵
- xung phong vào trận địa.
- 一阵风
- một trận gió
- 战士 们 异常 激情 地 冲锋陷阵
- Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阵›
陷›